Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1997 Bảng DHuấn luyện viên: José Pekerman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Franco Costanzo | (1980-09-05)5 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | River Plate | |
2 | 2HV | Cristian Grabinski | (1980-01-12)12 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | |
3 | 2HV | Roberto Chaparro | (1980-04-30)30 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Huracán | |
4 | 2HV | Juan Ramón Fernández | (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Estudiantes de La Plata | |
5 | 3TV | Guillermo Pereyra | (1980-02-20)20 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | River Plate | |
6 | 2HV | Gabriel Milito | (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Independiente | |
7 | 4TĐ | Julio Marchant | (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Boca Juniors | |
8 | 3TV | Maximiliano Cejas | (1980-02-07)7 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Estudiantes de La Plata | |
9 | 4TĐ | Luciano Galletti | (1980-04-09)9 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Estudiantes de La Plata | |
10 | 4TĐ | Livio Prieto | (1981-07-31)31 tháng 7, 1981 (16 tuổi) | Deportivo Español | |
11 | 3TV | Guillermo Santo | (1980-06-04)4 tháng 6, 1980 (17 tuổi) | Platense | |
12 | 1TM | Lucas Vivas | (1980-01-04)4 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Lanús | |
13 | 2HV | José Belforti | (1981-04-07)7 tháng 4, 1981 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
14 | 4TĐ | Ernesto Farías | (1980-05-29)29 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Estudiantes de La Plata | |
15 | 3TV | Luis Zubeldía | (1981-01-13)13 tháng 1, 1981 (16 tuổi) | Lanús | |
16 | 2HV | Javier Almirón | (1980-02-09)9 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Lanús | |
17 | 3TV | Ezequiel González | (1980-07-10)10 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Rosario Central | |
18 | 4TĐ | Mauro Marchano | (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Rosario Central |
Huấn luyện viên: Emmanuel Afranie
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Osei Boateng | (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (16 tuổi) | Great Olympics | |
2 | 2HV | Isaac Owusu | (1980-09-06)6 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Industria | |
3 | 2HV | Abdul Razak | (1980-10-02)2 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Ebusua Dwarfs | |
4 | 3TV | Awule Quaye | (1980-09-24)24 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Great Olympics | |
5 | 2HV | Abdul Issah | (1980-11-04)4 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Goldfields Obuasi | |
6 | 2HV | Hamza Mohammed | (1980-11-05)5 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Real Tamale United | |
7 | 4TĐ | Wisdom Abbey | (1980-10-30)30 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Goldfields Obuasi | |
8 | 3TV | Abubakari Yakubu | (1981-12-13)13 tháng 12, 1981 (15 tuổi) | Great Olympics | |
9 | 3TV | Emmanuel Adjogu | (1980-10-02)2 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Hearts of Oak | |
10 | 4TĐ | Godwin Attram (c) | (1980-08-07)7 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Great Olympics | |
11 | 3TV | Aziz Ansah | (1980-10-07)7 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Great Olympics | |
12 | 4TĐ | Laryea Kingston | (1980-11-07)7 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Great Olympics | |
13 | 4TĐ | Johnson Eklu | (1980-09-17)17 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Mighty Jets | |
14 | 2HV | Akwasi Okyere | (1980-10-01)1 tháng 10, 1980 (16 tuổi) | Anderlecht | |
15 | 2HV | Daniel Quaye | (1980-12-25)25 tháng 12, 1980 (16 tuổi) | Great Olympics | |
16 | 1TM | Gariba Abubakari | (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Afienya United | |
17 | 4TĐ | Michael Coffie | (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (17 tuổi) | Ebusua Dwarfs | |
18 | 4TĐ | Owusu Afriyie | (1980-09-01)1 tháng 9, 1980 (17 tuổi) | Hearts of Oak |
Huấn luyện viên: Armando Rodríguez Chacon
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jairo Villegas | (1980-02-16)16 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Cartagines | |
2 | 2HV | Sergio Molina | (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (16 tuổi) | (No Club) | |
3 | 1TM | Adolfo Quesada | (1980-09-26)26 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | (No Club) | |
4 | 2HV | Allan Melendez (c) | (1980-07-19)19 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Saprissa | |
5 | 3TV | Alonso Alfaro | (1981-03-16)16 tháng 3, 1981 (16 tuổi) | Herediano | |
6 | 2HV | Robert Arias | (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Herediano | |
7 | 3TV | Fabío Vargas | (1980-02-06)6 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Cartagines | |
8 | 4TĐ | Esteban Santana | (1980-04-06)6 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Saprissa | |
9 | 3TV | Rodolfo Rodríguez | (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | Saprissa | |
10 | 4TĐ | José Ugarte | (1980-02-11)11 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | (No Club) | |
11 | 3TV | Mínor Díaz | (1980-12-26)26 tháng 12, 1980 (16 tuổi) | Cartagines | |
12 | 3TV | Eric López | (1980-05-02)2 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Herediano | |
13 | 3TV | Willy Hidalgo | (1980-04-29)29 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Saprissa | |
14 | 4TĐ | José Navarro | (1980-05-29)29 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Cartagines | |
15 | 2HV | Juan Esquivel | (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Saprissa | |
16 | 3TV | Michale Monge | (1980-03-12)12 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Saprissa | |
17 | 3TV | Eddie Garro | (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Juventud Generaleña | |
18 | 2HV | Wilson Perez | (1982-01-03)3 tháng 1, 1982 (15 tuổi) | Alajuelense |
Huấn luyện viên: Aziz Amin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdul Karim | (1980-05-13)13 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Al Hilal | |
2 | 2HV | Mohamed Husain | (1980-07-31)31 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Al Ahly | |
3 | 2HV | Karim Sultan | (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Busaiteen | |
4 | 3TV | Khaled Yusuf | (1980-11-11)11 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Busaiteen | |
5 | 2HV | Ali Ali | (1980-03-13)13 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Al Hilal | |
6 | 2HV | Ebrahim Al Mishkhas | (1980-07-07)7 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Al Hilal | |
7 | 3TV | Sayed Jalal (c) | (1980-11-05)5 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Al Hilal | |
8 | 4TĐ | Ali Abdulla | (1980-02-05)5 tháng 2, 1980 (17 tuổi) | East Riffa | |
9 | 4TĐ | Hasan Ahmed | (1981-02-22)22 tháng 2, 1981 (16 tuổi) | Sanabis | |
10 | 4TĐ | Yaser Amer | (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (17 tuổi) | Isa Town | |
11 | 2HV | Ateeq Saad | (1980-11-02)2 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Est Riffa | |
12 | 4TĐ | Sayed Hameed | (1980-08-23)23 tháng 8, 1980 (17 tuổi) | Malika | |
13 | 3TV | Ali Hadi | (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (16 tuổi) | Sitra | |
14 | 2HV | Maitham Ahmed | (1980-07-04)4 tháng 7, 1980 (17 tuổi) | Al Hilal | |
15 | 4TĐ | Salah Rashed | (1980-01-27)27 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | Qalali | |
16 | 3TV | Mohamed Salmeen | (1980-11-04)4 tháng 11, 1980 (16 tuổi) | Muharraq | |
17 | 2HV | Rashid Al-Dosari | (1980-03-24)24 tháng 3, 1980 (17 tuổi) | Muharraq | |
18 | 1TM | Ali Abdulla | (1980-09-26)26 tháng 9, 1980 (16 tuổi) | Al Ahly |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1997 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1997